GIAO DỊCH CHỈ SỐ
CHỈ SỐ
Chỉ số là tập hợp giá cả cổ phiếu của một sàn giao dịch. Ví dụ, FTSE100 theo dõi 100 cổ phiếu tập đoàn dẫn đầu tại Sàn Giao Dịch Chứng Khoán London. Giao dịch chỉ số cho phép khách hàng có một cái nhìn tổng thể về nền kinh tế với chỉ một vị thế.
Có đa dạng các Chỉ Số để lựa chọn giao dịch như NAS100, SPX500 và US30, vv
Những Sản Phẩm Giao Dịch Chỉ Số
Type | Inst. Currency Pairs | Description | Contract Size (1 Lot) | Min. Trade Size | Digits | Margin Percentage | Swap Long | Swap Short | Spread | Trading Session (Server time) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Indices | AUS200 | (S&P ASX) | 100 | .01 lot | 2 | 0.50% | -82 | 0 | Floating | 00:05 -23:55 |
Indices | ESP35 | IBEX HK 35 INDEX | 100 | .01 lot | 2 | 0.50% | -69 | 0 | Floating | 00:05 -23:55 |
Indices | EUSTX50 | EURO STOCK 50 INDEX | 100 | .01 lot | 2 | 0.50% | -24 | 0 | Floating | 00:05 -23:55 |
Indices | FRA40 | CAC 40 INDEX FRANCE | 100 | .01 lot | 2 | 0.50% | -35 | 0 | Floating | 00:05 -23:55 |
Indices | UK100 | UK TOP 100 | 100 | .01 lot | 2 | 0.50% | -71 | 0 | Floating | 00:05 -23:55 |
Indices | GER30 | DAX GERMANY | 100 | .01 lot | 2 | 0.50% | -81.3 | 0 | Floating | 00:05 -23:55 |
Indices | JPN225 | NIKKEI 225 INDEX JAPAN | 1000 | .01 lot | 2 | 0.50% | -1 | 0 | Floating | 00:05 -23:55 |
Indices | NAS100 | NASDAQ 100 | 100 | .01 lot | 2 | 0.50% | -51 | 0 | Floating | 00:05 -23:55 |
Indices | SPX500 | S&P 500 INDEX | 100 | .01 lot | 2 | 0.50% | -7.2 | -22.3 | Floating | 00:05 -23:55 |
Indices | US30 | US TOP 30 | 100 | .01 lot | 2 | 0.50% | -20.4 | 0 | Floating | 00:05 -23:55 |
Indices | HKG50 | HANG SANG INDEX HONG KONG | 100 | .01 lot | 2 | 0.50% | -28.34 | 3.27 | Floating | 00:05 -23:55 |
Futures | COPPER | Comex Copper Futures | 1 | .01 lot | 4 | 0.50% | 0 | 0 | Floating | 01:00-24:00 |
Futures | DOLLAR | Dollar Index Futures | 1 = 100 underlying | .01 lot | 3 | 0.50% | 0 | -1.7 | Floating | 01:00-24:00 |